Có 2 kết quả:

也罢 yě bà ㄜˇ ㄅㄚˋ也罷 yě bà ㄜˇ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (reduplicated) whether... or...
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (reduplicated) whether... or...
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)

Bình luận 0