Có 2 kết quả:
也罢 yě bà ㄜˇ ㄅㄚˋ • 也罷 yě bà ㄜˇ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (reduplicated) whether... or...
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (reduplicated) whether... or...
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
(2) never mind
(3) fine (indicating acceptance or resignation)
Bình luận 0